--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lầm lạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lầm lạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lầm lạc
+
wrong, unsound
Lượt xem: 583
Từ vừa tra
+
lầm lạc
:
wrong, unsound
+
chỏng lỏn
:
Sharp-tongued, sour-tongued
+
chí tử
:
Deadly, to deathgiáng cho những đòn chí tửto strike deadly blowsmấy con thú tranh mồi, cắn xé nhau chí tửsome beasts were disputing a prey, inflicting deadly wounds on one anotherlàm việc chí tửto work oneself to deathnghèo chí tửdeadly poor
+
hai
:
twosố hainumber two
+
unpoetic
:
không phải là thơ ca